Bước tới nội dung

Bảo Bình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ ɓï̤ŋ˨˩ɓaːw˧˩˨ ɓïn˧˧ɓaːw˨˩˦ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ ɓïŋ˧˧ɓa̰ːʔw˧˩ ɓïŋ˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Bảo Bình

  1. (Thiên văn học) Một trong mười hai chòm sao hoàng đạo, nằm phía tây đối với chòm sao Ma Kết, phía đông nam đối với chòm sao Song Ngư.
  2. (Chiêm tinh học) Cung chiêm tinh thứ mười một trong Hoàng Đạo, bắt nguồn từ chòm sao Bảo Bình.

Địa danh

[sửa]

Bảo Bình

  1. Một thuộc huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]