Bibliothek
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Đức[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh bibliothēca, từ tiếng Hy Lạp cổ βῐβλῐοθήκη.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Bibliothek gc (sở hữu cách Bibliothek, số nhiều Bibliotheken)
Biến cách[sửa]
Biến cách của Bibliothek [Giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
Chủ cách | eine | die | Bibliothek | die | Bibliotheken |
Sở hữu cách | einer | der | Bibliothek | der | Bibliotheken |
Tặng cách | einer | der | Bibliothek | den | Bibliotheken |
Đối cách | eine | die | Bibliothek | die | Bibliotheken |