Bước tới nội dung

Công chúa Ngũ Long

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ʨwaː˧˥ ŋuʔu˧˥ lawŋ˧˧kəwŋ˧˥ ʨṵə˩˧ ŋu˧˩˨ lawŋ˧˥kəwŋ˧˧ ʨuə˧˥ ŋu˨˩˦ lawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ʨuə˩˩ ŋṵ˩˧ lawŋ˧˥kəwŋ˧˥ ʨuə˩˩ ŋu˧˩ lawŋ˧˥kəwŋ˧˥˧ ʨṵə˩˧ ŋṵ˨˨ lawŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Công chúa Ngũ Long

  1. Năm công chúa của Long vương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]