Bước tới nội dung

Cẩm Sơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰m˧˩˧ səːn˧˧kəm˧˩˨ ʂəːŋ˧˥kəm˨˩˦ ʂəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˩ ʂəːn˧˥kə̰ʔm˧˩ ʂəːn˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Cẩm Sơn

  1. Một phường thuộc thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
  2. Một thuộc Tên gọi các thuộc h. Cẩm Giàng (Hải Dương), h. Cẩm Thuỷ (Thanh Hoá), h. Cai Lậy (Tiền Giang), h. Anh Sơn (Nghệ An), h. Cẩm Xuyên (Hà Tĩnh), h. Mỏ Cày Nam (Bến Tre), Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]