God
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Thống kê Wiktionary' not found.
Cách phát âm[sửa]
![]() | [ɡɑd] |
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
God
Thành ngữ[sửa]
- to pray to God
- God knows!
- my God!, good God!
- Trời! (Tỏ ý ngạc nhiên.)
- thank God!
- God willing
- for God's sake
- Vì Chúa.
- by God
- Có Chúa biết (để khẳng định lời thề).
- God's book
- Kinh thánh.
- Người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều.
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tên[sửa]
God gđ (mạo từ de)
- Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa…
- Oh mijn God!
- Trời ơi!
- Oh mijn God!
Ghi chú sử dụng[sửa]
Viết bằng chữ nhỏ, từ god có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa…
Tham khảo[sửa]
- "God". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)