Chăm Pôông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨam˧˧ poŋ˧˧ʨam˧˥ poŋ˧˥ʨam˧˧ poŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨam˧˥ poŋ˧˥ʨam˧˥˧ poŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Chăm Pôông

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Chăm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]