Bước tới nội dung

Chang Tây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˧ təj˧˧ʨaːŋ˧˥ təj˧˥ʨaːŋ˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːŋ˧˥ təj˧˥ʨaːŋ˧˥˧ təj˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Chang Tây

  1. Đảovịnh Bắc bộ thuộc tỉnh Quảng Ninh, ở giữa đảo Vĩnh Thực và quần đảo Cô Tô, cách đảo Vĩnh Thực 24 km. Diện tích khoảng 4 km², độ cao nhất 185 m. Rừng nhiệt đới.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]