Cl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤ː˨˩ lə̤ː˨˩kəː˧˧ ləː˧˧kəː˨˩ ləː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˧ ləː˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Cl

  1. hiệu hoá học của nguyên tố clo (chlor).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]