Bước tới nội dung

Cr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤ː˨˩ zə̤ː˨˩kəː˧˧ ʐəː˧˧kəː˨˩ ɹəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˧ ɹəː˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cr

  1. hiệu hoá học của nguyên tố crôm (chrome).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]