Bước tới nội dung

Dã hạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔa˧˥ ha̰ːʔk˨˩jaː˧˩˨ ha̰ːk˨˨jaː˨˩˦ haːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰ː˩˧ haːk˨˨ɟaː˧˩ ha̰ːk˨˨ɟa̰ː˨˨ ha̰ːk˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Dã hạc

  1. Sách nói về thuật bói toán.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]