Bước tới nội dung

D-Day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
D-Day

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

D-Day (số nhiều D-Days)

  1. Ngày đổ bộ (ngày quân Anh, Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp (ngày 6 tháng 6 năm 1944) trong đại chiến II).
  2. Ngày nổ súng, ngày khởi hấn; ngày N.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]