Enzyklopädie
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Encyclopädie (cổ xưa)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Enzyklopädie gc (sở hữu cách Enzyklopädie, số nhiều Enzyklopädien)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Enzyklopädie [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Enzyklopädie | die | Enzyklopädien |
gen. | einer | der | Enzyklopädie | der | Enzyklopädien |
dat. | einer | der | Enzyklopädie | den | Enzyklopädien |
acc. | eine | die | Enzyklopädie | die | Enzyklopädien |
Đồng nghĩa
[sửa]- Konversationslexikon; Realencyclopädie, Realwörterbuch (cổ xưa)
Từ có nghĩa rộng hơn
Đọc thêm
[sửa]- “Enzyklopädie” in Duden online
- “Enzyklopädie”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache