Bước tới nội dung

Gốc Liễu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəwk˧˥ liəʔəw˧˥ɣə̰wk˩˧ liəw˧˩˨ɣəwk˧˥ liəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəwk˩˩ liə̰w˩˧ɣəwk˩˩ liəw˧˩ɣə̰wk˩˧ liə̰w˨˨

Địa danh

[sửa]

Gốc Liễu

  1. Bến đò Gốc LiễuLão Nhai, nay là phường Cốc Lếu tỉnh Lào Cai.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)