Ge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˧ɣɛ˧˥ɣɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˥ɣɛ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Ge

  1. (Germanium) hiệu hoá học của ge-ma-ni.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]