Bước tới nội dung

Giẻ Triêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰˧˩˧ təː˧˧ ziəŋ˧˧˧˩˨ təː˧˥ ʐiəŋ˧˥˨˩˦ təː˧˧ ɹiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˩ təː˧˥ ɹiəŋ˧˥ɟɛ̰ʔ˧˩ təː˧˥˧ ɹiəŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Giẻ Triêng

  1. Một dân tộc nhỏ tại Việt Nam, với số dân khoảng 30.000 người, sinh sống chủ yếu tại tỉnh Kon Tum, vùng miền núi tỉnh Quảng Nam (trên 99,2%).

Đồng nghĩa

[sửa]