Bước tới nội dung

Gia Nã Đại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 加拿大.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ naʔa˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩jaː˧˥ naː˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨jaː˧˧ naː˨˩˦ ɗaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ na̰ː˩˧ ɗaːj˨˨ɟaː˧˥ naː˧˩ ɗa̰ːj˨˨ɟaː˧˥˧ na̰ː˨˨ ɗa̰ːj˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Gia Đại

  1. Xem Canada.