Bước tới nội dung

Hà Nhì Cồ Chồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ː˨˩ ɲi̤˨˩ ko̤˨˩ ʨo̤˨˩haː˧˧ ɲi˧˧ ko˧˧ ʨo˧˧haː˨˩ ɲi˨˩ ko˨˩ ʨo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˧˧ ɲi˧˧ ko˧˧ ʨo˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Hà Nhì Cồ Chồ

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Hà Nhì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]