Bước tới nội dung

Hanojus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɣɐ'nɔ.jʊs/

Danh từ

[sửa]

Hanòjus

  1. Hà Nội.