Bước tới nội dung

Hằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Hằng

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ŋ˨˩haŋ˧˧haŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Hằng

  1. Con sông quan trọng nhất của tiểu lục địa Ấn Độ, dài 2.510 km bắt nguồn từ dãy Himalaya của Bắc Trung Bộ Ấn Độ, chảy theo hướng đông nam qua Bangladesh và chảy vào vịnh Bengal.

Dịch

[sửa]