Bước tới nội dung

Mã Liềng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ liə̤ŋ˨˩maː˧˩˨ liəŋ˧˧maː˨˩˦ liəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ liəŋ˧˧maː˧˩ liəŋ˧˧ma̰ː˨˨ liəŋ˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Mã Liềng

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Chứt.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Chứt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]