Bước tới nội dung

Mạnh Tông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjŋ˨˩ təwŋ˧˧ma̰n˨˨ təwŋ˧˥man˨˩˨ təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˨˨ təwŋ˧˥ma̰jŋ˨˨ təwŋ˧˥ma̰jŋ˨˨ təwŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Mạnh Tông

  1. Một người trong số Nhị thập tứ hiếu. Xem Khóc măng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]