Ná Miẻo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naː˧˥ mjɛ̰w˧˩˧na̰ː˩˧ mjɛw˧˩˨naː˧˥ mjɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naː˩˩ mjɛw˧˩na̰ː˩˧ mjɛ̰ʔw˧˩

Danh từ riêng[sửa]

Ná Miẻo

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Mông.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]