Bước tới nội dung

Nam Á

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
naːm˧˧˧˥naːm˧˥ a̰ː˩˧naːm˧˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
naːm˧˥˩˩naːm˧˥˧ a̰ː˩˧

Địa danh

[sửa]

Nam Á

  1. Một khu vực nằmmiền Nam của châu Á.