Nguyen
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA: /wɪn/, /nwɪn/
Từ nguyên[sửa]
Từ Nguyễn của tiếng Việt.
Danh từ[sửa]
Nguyen (số nhiều Nguyens)
Dịch[sửa]
- Tiếng Bulgari: Нгуен (Nguen)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 阮 (Ruǎn)
- Tiếng Do Thái: נגויין
- Tiếng Nhật: グエン (Guen)
- Tiếng Triều Tiên: 응우옌 (eung-uyen)
- Tiếng Nga: Нгуен (Ngujen)
- Tiếng Việt: Nguyễn