Nguyen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA: /wɪn/, /nwɪn/

Từ nguyên[sửa]

Từ Nguyễn của tiếng Việt.

Danh từ[sửa]

Nguyen (số nhiều Nguyens)

  1. Một cách viết của họ Nguyễn.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)