阮
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
阮 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Mân Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɡɨn˥˧] (Tuyền Châu), [ɡun˥˧] (Hạ Môn), [ɡuan˥˧] (Chương Châu)
Đại từ
[sửa]阮
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ 阮咸 (Nguyễn Hàm, Ruǎn Xián).
Danh từ
[sửa]阮
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
阮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 阜 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Đại từ
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Đại từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Quan Thoại