Bước tới nội dung

Nhà Triều Tiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ ʨiə̤w˨˩ tiən˧˧ɲaː˧˧ tʂiəw˧˧ tiəŋ˧˥ɲaː˨˩ tʂiəw˨˩ tiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ tʂiəw˧˧ tiən˧˥ɲaː˧˧ tʂiəw˧˧ tiən˧˥˧

Nhà Triều Tiên

  1. (Sử học) Một triều đại phong kiến đã thống trị bán đảo Triều Tiên từ năm 1392 đến năm 1910, tổng cộng 518 năm.

Dịch

[sửa]