Norwegian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [nɔːr.ˈwiː.ʤən] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh Norwegia + -ian.
Tính từ[sửa]
Norwegian ( không so sánh được)
- (Thuộc) Na Uy.
Danh từ riêng[sửa]
Norwegian (số nhiều Norwegians)
Danh từ[sửa]
Norwegian (số nhiều Norwegians)
Tham khảo[sửa]
- "Norwegian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)