Bước tới nội dung

Phương Cao kén ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ kaːw˧˧ kɛn˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩fɨəŋ˧˥ kaːw˧˥ kɛ̰ŋ˩˧ ŋɨ̰ə˨˨fɨəŋ˧˧ kaːw˧˧ kɛŋ˧˥ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ kaːw˧˥ kɛn˩˩ ŋɨə˨˨fɨəŋ˧˥ kaːw˧˥ kɛn˩˩ ŋɨ̰ə˨˨fɨəŋ˧˥˧ kaːw˧˥˧ kɛ̰n˩˧ ŋɨ̰ə˨˨

Thành ngữ

[sửa]

Phương Cao kén ngựa

  1. Nói chuyện Cửu Phương Cao đi mua ngựa. Xem Kén ngựa

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]