phân lân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ lən˧˧fəŋ˧˥ ləŋ˧˥fəŋ˧˧ ləŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ lən˧˥fən˧˥˧ lən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phân lân

  1. Phân bón có nhiều chất phốt-pho.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]