Bước tới nội dung

Pu Thênh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pu˧˧ tʰəjŋ˧˧pu˧˥ tʰen˧˥pu˧˧ tʰəːn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pu˧˥ tʰeŋ˧˥pu˧˥˧ tʰeŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Pu Thênh

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Khơ-mú.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]