Quý Châu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˥ ʨəw˧˧ | kwḭ˩˧ ʨəw˧˥ | wi˧˥ ʨəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˩˩ ʨəw˧˥ | kwḭ˩˧ ʨəw˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Địa danh[sửa]
Quý Châu
- Một tỉnh tây nam Trung Quốc. Tỉnh lị: Quý Dương.
Dịch[sửa]
Tỉnh của Trung Quốc
- Tiếng Anh: Guizhou (en)
- Tiếng Bố Y: Gvisxul (pcc), Guiqzouy (pcc)
- Tiếng Mãn Châu: ᡤᡠᡳᠵᡝᠣ (mnc) (guijeo), ᡤᡠᡳ ᠵᡝᠣ (mnc) (gui jeo)
- Tiếng Nga: Гуйчжоу (ru) (Gujčžóu) gc
- Tiếng Nhật: 貴州 (ja) (きしゅう, Kishū)
- Tiếng Tráng: Gveicouh (za)
- Tiếng Triều Tiên: 구이저우 (ko) (Gu'ijeou), 귀주 (ko) (Gwiju)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Khách Gia: 貴州 (hak), 贵州 (hak) (Kui-chû)
- Tiếng Mân Đông: 貴州 (cdo), 贵州 (cdo) (Gói-ciŭ)
- Tiếng Quan Thoại: 貴州 (zh), 贵州 (zh) (Guìzhōu)
- Tiếng Quảng Đông: 貴州 (yue), 贵州 (yue) (gwai3 zau1)