Bước tới nội dung

Quảng Nham

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧ ɲaːm˧˧kwaːŋ˧˩˨ ɲaːm˧˥waːŋ˨˩˦ ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩ ɲaːm˧˥kwa̰ːʔŋ˧˩ ɲaːm˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Quảng Nham

  1. Một thuộc huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]