SEA Games

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh SEA Games, viết tắt của Southeast Asian Games (Đại hội Thể thao Đông Nam Á).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ ɣem˧˧ʂi˧˥ ɣem˧˥ʂi˧˧ ɣem˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ ɣem˧˥ʂi˧˥˧ ɣem˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

SEA Games

  1. Đại hội Thể thao Đông Nam Á; một sự kiện thể thao tổ chức hai năm một lần với sự tham gia của các vận động viên từ 11 nước trong khu vực Đông Nam Á.