Bước tới nội dung

Sao Chức Nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Sao Chức Nữ và Mặt Trời

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ ʨɨk˧˥ nɨʔɨ˧˥ʂaːw˧˥ ʨɨ̰k˩˧˧˩˨ʂaːw˧˧ ʨɨk˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ ʨɨk˩˩ nɨ̰˩˧ʂaːw˧˥ ʨɨk˩˩˧˩ʂaːw˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧ nɨ̰˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Sao Chức Nữ

  1. Ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Thiên Cầm (Lyra), và là sao sáng thứ 5 trên bầu trời đêm. Nó cách Trái Đất khoảng 25 năm ánh sáng.
    Sao Chức Nữ có kích thước gấp khoảng 2,5 lần Mặt Trời.

Dịch

[sửa]