Bước tới nội dung

Sao Thiên Lang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Sao Thiên Lang A và B

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ tʰiən˧˧ laːŋ˧˧ʂaːw˧˥ tʰiəŋ˧˥ laːŋ˧˥ʂaːw˧˧ tʰiəŋ˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ tʰiən˧˥ laːŋ˧˥ʂaːw˧˥˧ tʰiən˧˥˧ laːŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Sao Thiên Lang

  1. Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm với cấp sao biểu kiến là -1,46; cách Trái Đất khoảng 8,611 năm ánh sáng.
    Sao Thiên Lang có kích cỡ to gần gấp đôi Mặt Trời.

Dịch

[sửa]