Bước tới nội dung

Sb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
si˧˧ ɓe˧˧ʂi˧˥ ɓe˧˥ʂi˧˧ ɓe˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂi˧˥ ɓe˧˥ʂi˧˥˧ ɓe˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Sb

  1. hiệu hoá học của nguyên tố an-ti-mon.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]