Bước tới nội dung

Tân Thuận Tây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ tʰwə̰ʔn˨˩ təj˧˧təŋ˧˥ tʰwə̰ŋ˨˨ təj˧˥təŋ˧˧ tʰwəŋ˨˩˨ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ tʰwən˨˨ təj˧˥tən˧˥ tʰwə̰n˨˨ təj˧˥tən˧˥˧ tʰwə̰n˨˨ təj˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Tân Thuận Tây

  1. Một phường thuộc quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  2. Một thuộc thị xã Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]