Tết Dương lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tet˧˥ zɨəŋ˧˧ lḭ̈ʔk˨˩tḛt˩˧ jɨəŋ˧˥ lḭ̈t˨˨təːt˧˥ jɨəŋ˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tet˩˩ ɟɨəŋ˧˥ lïk˨˨tet˩˩ ɟɨəŋ˧˥ lḭ̈k˨˨tḛt˩˧ ɟɨəŋ˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Ngày đầu năm dương lịch.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]