Tứ vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ və̰ʔt˨˩tɨ̰˩˧ jə̰k˨˨˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ vət˨˨˩˩ və̰t˨˨tɨ̰˩˧ və̰t˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Tứ vật

  1. Tên thang thuốc căn bản chữa khí, huyết.

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]