Thành Trai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ ʨaːj˧˧tʰan˧˧ tʂaːj˧˥tʰan˨˩ tʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ tʂaːj˧˥tʰajŋ˧˧ tʂaːj˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Thành Trai

  1. Tên hiệu của Dương Vạn , nhà thơ đời Tống.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]