Bước tới nội dung

Thượng Hải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ ha̰ːj˧˩˧tʰɨə̰ŋ˨˨ haːj˧˩˨tʰɨəŋ˨˩˨ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ haːj˧˩tʰɨə̰ŋ˨˨ haːj˧˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ha̰ːʔj˧˩

Địa danh

[sửa]

Thượng Hải

  1. Một thành phố trực thuộc trung ương ở miền đông Trung Quốc.