Thế Tôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ ton˧˧tʰḛ˩˧ toŋ˧˥tʰe˧˥ toŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ ton˧˥tʰḛ˩˧ ton˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Thế Tôn

  1. (Phật giáo) một tôn hiệu của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni, được tăng sĩtín đồ Phật giáo dùng để tỏ lòng cung kính.
    “Này các Tỷ-kheo!” — “Thưa vâng, bạch Thế Tôn”.

Dịch[sửa]