Bước tới nội dung

Thái Dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Thái Dương

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ zɨəŋ˧˧tʰa̰ːj˩˧ jɨəŋ˧˥tʰaːj˧˥ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ ɟɨəŋ˧˥tʰa̰ːj˩˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Thái Dương, Thái dương

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem Mặt Trời
  2. Tên gọi các Việt Nam thuộc:
    1. huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
    2. huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình

Tham khảo

[sửa]