Bước tới nội dung

Tiến Thắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˥ tʰaŋ˧˥tiə̰ŋ˩˧ tʰa̰ŋ˩˧tiəŋ˧˥ tʰaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˩˩ tʰaŋ˩˩tiə̰n˩˧ tʰa̰ŋ˩˧

Địa danh

[sửa]

Tiến Thắng

  1. Một Tên gọi các thuộc h. Yên Thế (Bắc Giang), h. Nhân (Hà Nam), h. Linh (Vĩnh Phúc), Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]