Bước tới nội dung

Trà Tân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ tən˧˧tʂaː˧˧ təŋ˧˥tʂaː˨˩ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˧ tən˧˥tʂaː˧˧ tən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Trà Tân

  1. Tên gọi các Việt Nam thuộc:
    1. huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
    2. huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
    3. huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi

Tham khảo

[sửa]