Việt gốc Miên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔt˨˩ ɣəwk˧˥ miən˧˧jiə̰k˨˨ ɣə̰wk˩˧ miəŋ˧˥jiək˨˩˨ ɣəwk˧˥ miəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viət˨˨ ɣəwk˩˩ miən˧˥viə̰t˨˨ ɣəwk˩˩ miən˧˥viə̰t˨˨ ɣə̰wk˩˧ miən˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Việt gốc Miên

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Khơ-me.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]