Whitehall
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʍɑɪt.ˌhɔl/
Danh từ[sửa]
whitehall /ˈʍɑɪt.ˌhɔl/
- Đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở Luân Đôn).
- Rumours are circulating in Whitehall.
- Có tin đồn đang lan truyền ở khu Whitehall.
- Chính phủ Anh.
- Whitehall is/are refusing to confirm the reports — Chính phủ Anh từ chối xác nhận các tin đồn
Tham khảo[sửa]
- "Whitehall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)