are
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
are
- A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2).
Động từ[sửa]
are
- Ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be.
Tham khảo[sửa]
- "are". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
are /aʁ/ |
ares /aʁ/ |
are
- (Khoa đo lường) A.
- L’are vaut cent mètres carrés — một a bằng một trăm mét vuông
Tham khảo[sửa]
- "are". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho[sửa]
Động từ[sửa]
are
- cắn.
Tham khảo[sửa]
- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)