Wiktionary:Trang Chính/2012
Giao diện
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 282,814 từ
thuộc về 1.083 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Hình nền: Bộ chữ cái nam châm dán trên cửa tủ lạnh.
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- tay thợ, pháo thuyền, pháo lệnh, pháo đập, phòng ốc, ống tiêm, ống tay, ốc bươu, ổ lợn, cùng khổ, bộ đồ, binh khí, áo giáp, cách điện, nhiễm điện
- Tiếng Anh
- æ, ceramists, typesetters, wheelwrights, troubleshooters, shoemakers, plasterers, lithographers, bunglers, lubricators, snippers, adjusters, shovelmen, repairwomen, bootmakers
- -0.917 ngôn ngữ khác
- aburrimientos, aburriciones, aburguesamientos, abundancias, abundamientos, abultamientos, abulones, abulenses, políticos, abuelos políticos, Portales, taperons, prônâtes, opérants, paternos
Thông báo
- 3 tháng 11 năm 2021: Trang Chính mới được đưa vào sử dụng sau gần 10 năm dùng giao diện cũ.
- Một cuộc biểu quyết thay Trang Chính mới đang được tiến hành.
- Cuộc “Cách mạng cải tiến Wiktionary tiếng Việt” chính thức được tiến hành trên mọi mặt.
Đây là Trang Chính đã từng sử dụng của Wiktionary từ ngày 16 tháng 1 năm 2012 đến ngày 4 tháng 11 năm 2021. Xem Trang Chính hiện tại.
Xem thêm lịch sử Trang Chính tại Wiktionary:Lịch sử Trang Chính.