æ
Chữ Latinh
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ A): Áá Àà Ââ Ǎǎ Ăă Ãã Ảả Ȧȧ Ạạ Ää Åå Ḁḁ Āā Ąą ᶏ Ⱥⱥ Ȁȁ Ấấ Ầầ Ẫẫ Ẩẩ Ậậ Ắắ Ằằ Ẵẵ Ẳẳ Ặặ Ǻǻ Ǡǡ Ǟǟ Ȁȁ Ȃȃ Ɑɑ ᴀ Ɐɐ ɒ Aa Ææ Ǽǽ Ǣǣ Ꜳꜳ Ꜵꜵ Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ
- (Biến thể của chữ E): Éé Èè Êê Ḙḙ Ěě Ĕĕ Ẽẽ Ḛḛ Ẻẻ Ėė Ëë Ēē Ȩȩ Ęę ᶒ Ɇɇ Ȅȅ Ếế Ềề Ễễ Ểể Ḝḝ Ḗḗ Ḕḕ Ȇȇ Ẹẹ Ệệ ⱸ ᴇ Ee Ææ Ǽǽ Ǣǣ & Œœ ᵫ
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]æ
- (IPA) Nguyên âm không tròn môi trước gần mở.
- (viết trên ⟨𐞃⟩, IPA) [æ] thêm âm sắc hoặc nhẹ, thoáng qua hay vang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]æ (chữ in thường, chữ in hoa Æ, số nhiều æs, hoặc æ's)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Thường dùng trong những từ gốc Hi Lạp cổ hoặc Latinh, tuy nhiên cũng dùng khi tham chiếu đến văn bản hoặc từ mượn dẫn xuất từ tiếng Anh cổ.
- Thường không dùng trong tiếng Anh Mỹ (chuyển thành e) khi có âm /ɛ/ hoặc /iː/, nhưng vẫn còn lại (cũng như dạng ae) khi có âm khác, như trong formulæ/formulae.
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǣ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 24 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Anh cổ theo Byrhtferð (1011); gọi là æsċ (“cây tần bì”) theo chữ Rune Anglo-Saxon ᚫ
Danh từ
[sửa]ǣ gc
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *aiwi. Đồng nguyên với tiếng Frisia cổ và tiếng Đức cao địa cổ ēwa ~ ē, tiếng Saxon cổ ēo.
Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]ǣ gc
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Tiếng Anh trung đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 2 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Anh trung đại.
- æȝ ― ey ― trứng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Anh trung đại) A a, Æ æ, B b, C c, D d, Ð ð, E e, F f, G g, Ȝ ȝ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, Þ þ, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
Danh từ
[sửa]æ
- (Early Middle English, Ormulum) Dạng thay thế của ee
Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ) A a, Á á, B b, C c, D d, Ð ð, E e, É é, F f, G g (Gj gj), H h (Hl hl, Hn hn, Hr hr, Hv hv), I i, Í í, J j, K k (Kj kj), L l, M m, N n (Ng ng), O o, Ó ó, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ú ú, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Þ þ, Æ æ, Ǽ ǽ, Œ œ, Ø ø, Ǫ ǫ
Động từ
[sửa]æ
- Dạng biến tố của æja:
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng German nguyên thuỷ *aiwi (“mãi mãi”), *aiwaz. Đồng nguyên với tiếng Anh cổ ā, āwa, ǣ, tiếng Saxon cổ eo, io, ia, tiếng Đức cao địa cổ eo, io.
Cách viết khác
[sửa]Phó từ
[sửa]æ
- Mãi mãi, đời đời, bất kỳ thời điểm nào.
- Thế kỷ 10, “Völuspá, câu 19”, trong Edda:
- […] stendr æ yfir grœnn / Urðar brunni
- […] lên xanh mãi, phủ kín / giếng Urd
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Comox
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Comox
- čɛčætən ― chuột
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Comox) a, æ, aw, ay, ɔ, č, č̓, e, ɛ, ə, əw, əy, g, gʸ, h, i, ɩ, j, k, k̓, kʷ, k̓ʷ, kʸ, k̓ʸ, l, l̓, ɬ, ƛ, ƛ̓, m, m̓, n, n̓, o, ɔy, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, θ, tᶿ, t̓ᶿ, u, ʊ, w, w̓, ꭓ, ꭓʷ, x, xʷ, y, y̓, ʔ, ꞉
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Đan Mạch) bogstav; A a (Á á), B b, C c, D d, E e (É é), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, X x, Y y (Ý ý), Z z, Æ æ (Ǽ ǽ), Ø ø (Ǿ ǿ), Å å
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đan Mạch cổ thæn (tiếng Đan Mạch den hiện đại).
Mạo từ
[sửa]æ
- (thuộc phương ngữ) Mạo từ xác định.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Đức
[sửa]Ký tự
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Dạng lỗi thời của ä (được dùng song song bên cạnh các chữ khác cho đến khoảng năm 1700 thì hiếm khi dùng nữa).
Tiếng Faroe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 28 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Faroe.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Faroe) bókstavur; A a, Á á, B b, D d, Ð ð, E e, F f, G g, H h, I i, Í í, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ó ó, P p, R r, S s, T t, U u, Ú ú, V v, Y y, Ý ý, Æ æ, Ø ø
Tiếng Iceland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 31 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Iceland
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Iceland) bókstafur; A a, Á á, B b, D d, Ð ð, E e, É é, F f, G g, H h, I i, Í í, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ó ó, P p, R r, S s, T t, U u, Ú ú, V v, X x, Y y, Ý ý, Þ þ, Æ æ, Ö ö
Thán từ
[sửa]æ
- À!, ồ!
- Æ, já nú man ég! ― À, giờ tôi nhớ rồi!
- Biểu thị sự khó chịu
- Æ, hvað heitir lagið aftur? ― Nhắc lại lần nữa cho tôi, bài hát đó gọi là gì?
- Æææ, ég er kominn með bólu. ― Chết tiệt, mình bị mụn.
- Biểu thị lòng trắc ẩn; ôi
- Æ, það er leitt að heyra. ― Ôi, nghe buồn quá.
- Æ, því miður. ― Xui là không.
- Biểu thị cảm tình; ồ!
- Æææ, en sætt! ― Ồ, dễ thương thế!
- Biểu thị đau đớn; ối!, á!
Ghi chú sử dụng
[sửa]Có thể kéo dài tùy ý và viết thành ææ, æææ và tiếp nữa.
Phó từ
[sửa]æ
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- sí og æ (“luôn luôn, cho đến đời đời”)
Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 2 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom, dạng khác của ae.
- njæ ― tự treo mình
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom) A a (À à,  â), Ae ae (Æ æ), B b, Ch ch, D d, E e (È è, Ê ê), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Î î), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̂ ɨ̂), J j, ’, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ny ny, O o, Oe oe (Œ œ), S s, T t, U u (Ù ù, Û û), Ue ue, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 63
Tiếng Jarawa
[sửa]Devanagari | अ̃ |
---|---|
Latinh | Æ æ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Nguyên âm thứ 11 trong tiếng Jarawa, viết thường bằng chữ Latinh.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh tiếng Jarawa) A a, Aa aa, I i, Ii ii, U u, Uu uu, E e, Ee ee, O o, Oo oo, Æ æ, Ꝺ ꝺ, Ꝺꝺ ꝺꝺ, B b, C c, Ch ch, D d, Ḍ ḍ, F f, G g, H h, Hw hw, J j, K k, Kh kh, Kw kw, Khw khw, L l, Ll ll, M m, N̲ n̲, N̄ n̄, Ṅ ṅ, R r, Ṛ ṛ, Ś ś, T t, Th th, Ṭ ṭ, Ṭh ṭh, W w, Y y
Tiếng Jylland
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 27 viết thường trong bảng chữ cái Đan Mạch tiếng Jylland.
- væn ― nếu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jylland) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z, Æ æ, Ø ø, Å å
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ ek.
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]æ
Tham khảo
[sửa]- Anders Bjerrum & Marie Bjerrum (1974) “æ”, trong Ordbog over Fjoldemålet, Copenhagen: Akademisk Forlag
Tiếng Kawésqar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 2 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kawésqar.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kawésqar) A a, Æ æ, B b, C c, Cꞌ cꞌ, E e, F f, H h, I i, J j, K k, Kꞌ kꞌ, L l, M m, N n, O o, P p, Pꞌ pꞌ, Q q, R r, Rr rr, S s, T t, Tꞌ tꞌ, U u, W w, X x
Tiếng Ket
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- (cũ) Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930) A a, Ā ā, Æ æ, B b, Ç ç, D d, E e, Ē ē, Ə ə, F f, G g, H h, Ҕ ҕ, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Liguria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ cái thứ 2 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Liguria.
- æxîa ― niềm vui
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Liguria) A a, Æ æ, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Eu eu, F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, X x, Z z
Tiếng Na Uy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Trong tiếng Na Uy, trường hợp ⟨æ⟩ đứng trước ⟨r⟩, đại diện cho âm /æ(ː)/ và thường tách biệt với /e(ː)/ biểu thị bằng ⟨e⟩. Ngoại lệ một số từ chức năng (như er, her) là /æː/, nhưng vẫn được đánh vần giản hóa là ⟨e⟩.
- ⟨æ⟩ hiếm khi đứng trước các phụ âm khác, chủ yếu khi từ có liên với ⟨å⟩, ví dụ væpne, væske (từ våpen, våt). Những từ như vậy thường không phân biệt ngữ âm với ⟨e⟩, nên cả với [ˈveːpnə], [ˈvɛskə] (từ sau hợp nhất với veske). Trong một số phương ngữ, /æ(ː)/ vẫn xuất hiện ngay cả trong các trường hợp đó.
- Chữ cái æ trong các văn bản chữ Rune Na Uy thế kỷ 17-19 thường được viết là ⤉.[1][2]
Tham khảo
[sửa]Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Xa nhất từ tiếng Bắc Âu cổ ek. Trong một số trường hợp, từ æg sớm hơn (hiện vẫn dùng).
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]æ (accusative mæ, genitive masculine min, genitive feminine mi, genitive neuter mett, or mitt)
- (thuộc phương ngữ, Trøndelag, Northern Norway, parts of Southern Norway) Dạng thay thế của eg (“Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít”)
- - Æ e i A.
- Å, æ e i A æ å!- - Tao học lớp A.
- Ồ, tao cũng lớp A!
- - Tao học lớp A.
Tham khảo
[sửa]- A. Dalen, J. R. Hagland, S. Hårstad, H. Rydving, O. Stemshaug (2008) Trøndersk språkhistorie: Språkforhold i ein region
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]IPA(ghi chú): /e/ IPA(ghi chú): /ø dɑ̃ l‿a/ (tên chữ cái)
Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- Chữ ghép nguyên âm a và e ở dạng viết thường, gọi là chữ e dans l’a.
- cæcum ― manh tràng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Pháp) lettre; A a (À à,  â, Æ æ), B b, C c (Ç ç), D d, E e (É é, È è, Ê ê, Ë ë), F f, G g, H h, I i (Î î, Ï ï), J j, K k, L l, M m, N n (Ñ ñ), O o (Ô ô, Œ œ), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ù ù, Û û, Ü ü), V v, W w, X x, Y y (Ÿ ÿ), Z z
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thụy Điển cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ
- Chữ cái Latinh biểu thị âm /æː/ trong tiếng Thụy Điển cổ.
Động từ
[sửa]æ
- Dạng ngôi thứ hai hiện tại mệnh lệnh của vara
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | ā â |
---|---|
Latinh | æ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]æ (chữ hoa Æ)
- (cũ) Chữ cái thứ 9 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937) A a, Ā ā, B в, Є є, D d, Ʒ ʒ, E e, Ē ē, Æ æ, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, Ө ө, P p, R r, S s, T t, U u, Ū ū, W w, X x, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- IPA symbols
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Anh
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Anh cổ
- tiếng Anh cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh cổ có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Danh từ giống cái tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₂ey- (cuộc sống)
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German Tây nguyên thuỷ
- Mục từ có biến cách
- letterstiếng Anh cổ
- Water/Tiếng Anh cổ
- Landforms/Tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh trung đại
- Chữ cái tiếng Anh trung đại
- tiếng Anh trung đại entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh trung đại có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Anh trung đại
- Early Middle English
- Middle English terms unique to the Ormulum
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- tiếng Bắc Âu cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₂ey- (life)
- Từ tiếng Bắc Âu cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc German nguyên thuỷ
- Phó từ tiếng Bắc Âu cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Thụy Điển cổ links with redundant target parameters
- Mục từ tiếng Comox
- Mục từ tiếng Comox có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Comox
- tiếng Comox entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Comox có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Đan Mạch có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đan Mạch cổ
- Mạo từ
- Mạo từ tiếng Đan Mạch
- Từ phương ngữ trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đức
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa
- Chữ cái tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Faroe
- Liên kết mục từ tiếng Faroe có tham số thừa
- Mục từ tiếng Faroe có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Faroe có từ đồng âm
- Vần tiếng Faroe/ɛaː
- Vần tiếng Faroe/ɛaː/1 âm tiết
- Chữ cái tiếng Faroe
- tiếng Faroe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Faroe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Iceland
- Liên kết mục từ tiếng Iceland có tham số thừa
- Từ tiếng Iceland có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Iceland có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Iceland
- tiếng Iceland entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Iceland có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Thán từ tiếng Iceland
- Phó từ tiếng Iceland
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- tiếng Itaŋikom entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa
- tiếng Jarawa terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- tiếng Jarawa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Jylland
- Chữ cái tiếng Jylland
- tiếng Jylland entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Jylland có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Jylland gốc Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Jylland có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Đại từ tiếng Jylland
- Tiếng Jylland ở Fjolde
- Mục từ tiếng Kawésqar
- Mục từ tiếng Kawésqar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kawésqar
- tiếng Kawésqar entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Mục từ tiếng Liguria
- Mục từ Ligurian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Ligurian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Na Uy
- Liên kết mục từ tiếng Na Uy có tham số thừa
- Mục từ tiếng Na Uy có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Na Uy (Bokmål) có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Na Uy
- tiếng Na Uy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Na Uy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Liên kết mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk) có tham số thừa
- Từ tiếng Na Uy (Nynorsk) kế thừa từ tiếng Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Na Uy (Nynorsk) gốc Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk) có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- personal pronouns tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Na Uy (Nynorsk) entries with incorrect language header
- Từ phương ngữ trong tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Trøndersk Norwegian
- Định nghĩa mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Liên kết mục từ tiếng Pháp có tham số thừa
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Liên kết mục từ tiếng Thụy Điển có tham số thừa
- Chữ cái tiếng Thụy Điển
- tiếng Thụy Điển entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thụy Điển cổ
- Mục từ tiếng Thụy Điển cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thụy Điển cổ
- tiếng Thụy Điển cổ entries with incorrect language header
- Hình thái động từ tiếng Thụy Điển cổ
- Mục từ tiếng Thụy Điển cổ có tham số head thừa
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- tiếng Udihe terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Udihe
- tiếng Udihe entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Chữ cái chữ Latinh